Có 1 kết quả:

羊膜 yáng mó ㄧㄤˊ ㄇㄛˊ

1/1

yáng mó ㄧㄤˊ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) amniotic (fluid)
(2) amnion

Bình luận 0